VN520


              

圆场

Phiên âm : yuán chǎng.

Hán Việt : viên tràng.

Thuần Việt : dàn xếp; giảng hoà; xoa dịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dàn xếp; giảng hoà; xoa dịu
为打开僵局而从中解说或提出折衷办法
zhè shì zùihǎo yóu nǐ chūmiàn shuō jījùhuà yuányuán cháng.
chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
chạy quanh sân khấu (diễn viên kịch)


Xem tất cả...