Phiên âm : yuán zhuō huì yì.
Hán Việt : viên trác hội nghị.
Thuần Việt : hội nghị bàn tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội nghị bàn tròn一种会议形式,用圆桌或把席位排成圆圈,以表示与会各方席次不分上下一律平等相传创始于5世纪的英国第一次世界大战后,国际会议常采用这种形式