VN520


              

圆滚滚

Phiên âm : yuángǔngǔn.

Hán Việt : viên cổn cổn.

Thuần Việt : tròn vo; tròn xoe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tròn vo; tròn xoe
(圆滚滚的)形容非常圆
圆滚滚的脸蛋儿。
yuángǔngǔn de liǎndànér。
gương mặt tròn xoe.
圆滚滚的小肥猪。
yuángǔngǔn de xiǎo féizhū。
lợn con béo tròn


Xem tất cả...