Phiên âm : yuán huá.
Hán Việt : viên hoạt.
Thuần Việt : tròn trịa; khéo đưa đẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tròn trịa; khéo đưa đẩy (ít để bộc lộ khuyết điểm, khôn khéo.)形容人只顾各方面敷衍讨好,不负责任