VN520


              

圆桌面

Phiên âm : yuán zhuō miàn.

Hán Việt : viên trác diện.

Thuần Việt : mặt bàn tròn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt bàn tròn (có thể đặt trên bàn vuông để dùng như bàn tròn)
(圆桌面儿)圆形桌面,可以安放在方桌上,当圆桌用


Xem tất cả...