Phiên âm : yuán zhōu lǜ.
Hán Việt : viên chu suất.
Thuần Việt : số Pi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.)圆周长度与圆的直径长度的比,圆周率的值是3.14159265358979323846...,通常用'p'表示计算中常取3.1416为它的近似值