VN520


              

圃畦

Phiên âm : pǔ xī.

Hán Việt : phố huề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種植蔬菜的園地。《莊子.天地》:「見一丈人, 方將為圃畦。」