VN520


              

圃師

Phiên âm : pǔ shī.

Hán Việt : phố sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門種植蔬果的人。三國魏.劉楨〈瓜賦〉:「乃命圃師, 貢其最良。」