Phiên âm : pǔ shī.
Hán Việt : phố sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門種植蔬果的人。三國魏.劉楨〈瓜賦〉:「乃命圃師, 貢其最良。」