VN520


              

圃事

Phiên âm : pǔ shì.

Hán Việt : phố sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農事。指種蔬菜瓜果等。明.祝允明〈南園賦〉:「大抵人場既偏, 圃事聿周。」