Phiên âm : pǔ shì.
Hán Việt : phố sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農事。指種蔬菜瓜果等。明.祝允明〈南園賦〉:「大抵人場既偏, 圃事聿周。」