Phiên âm : yuán yì.
Hán Việt : viên nghệ.
Thuần Việt : nghề làm vườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề làm vườn种植蔬菜花卉果树等的技术yuányìshīnghệ nhân làm vườn