Phiên âm : yuán lín.
Hán Việt : viên lâm.
Thuần Việt : lâm viên; khu trồng cây cảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm viên; khu trồng cây cảnh (khu trồng cây cối, hoa cỏ để du ngoạn, nghỉ ngơi.)种植花草树木供人游赏休息的风景区yuánlín yìshùlâm viên nghệ thuật