Phiên âm : yuán tián.
Hán Việt : viên điền.
Thuần Việt : vườn rau; vườn trồng rau.
vườn rau; vườn trồng rau
种菜的田地
gēngzuò yuántiánhuà ( jīnggēngxìzuò ).
cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)