Phiên âm : yuán dì.
Hán Việt : viên địa.
Thuần Việt : vườn; vườn tược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn; vườn tược菜园花园果园等的统称nóngyè yuándìkhu vườn nông nghiệpvườn (phạm vi hoạt động)比喻开展某种活动的地方文化园地wénhuà yuándìtrang văn hoá艺术园地yìshù yuándìtrang nghệ thuật.