Phiên âm : dùn zi.
Hán Việt : độn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用竹篾、木條、稻草等編成的貯糧器具。《老殘遊記》第一四回:「囤子裡的散糧被亂人搶了一個精光。」本指儲藏穀類的地方, 後借用臨時暗藏東西的祕密所在。《初刻拍案驚奇》卷二:「元來這個所在, 是這汪錫一個囤子, 專一設法良家婦女到此。」