Phiên âm : tún tā.
Hán Việt : độn tháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囤積。元.王曄《桃花女》第一折:「俺可也比每年多餘黍麥, 廣有蠶桑, 囤塌細米。」