VN520


              

囤塌

Phiên âm : tún tā.

Hán Việt : độn tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囤積。元.王曄《桃花女》第一折:「俺可也比每年多餘黍麥, 廣有蠶桑, 囤塌細米。」