VN520


              

嚷鬧

Phiên âm : rǎng nào.

Hán Việt : nhượng náo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 肅靜, .

喧嚷吵鬧。元.馬致遠《青衫淚》第三折:「不想老虔婆逐日嚷鬧, 百般啜哄, 妾身只是不從。」《西遊記》第一○回:「他扯住太宗, 再三嚷鬧不放。」