VN520


              

嚷罵

Phiên âm : rǎng mà.

Hán Việt : nhượng mạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲喝罵。《儒林外史》第四三回:「知縣又把水手們嚷罵一番, 要將一干人寄監, 明日再審。」《二十年目睹之怪現狀》第四四回:「婊子口裡也嚷罵老狐狸、老潑貨。」