Phiên âm : rāng rang.
Hán Việt : nhượng nhượng.
Thuần Việt : ồn ào; cãi nhau; làm ồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ồn ào; cãi nhau; làm ồn. 喧嘩, 吵鬧.