Phiên âm : dāng dāng chuán.
Hán Việt : đương đương thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種小船。船身小巧輕快, 但經不起碰撞, 所以船上裝置銅鈴, 一路發出噹噹聲, 故稱為「噹噹船」。這種船的動力是用腳踩, 划水是靠飛輪, 不同於一般的船, 特具風格。