Phiên âm : dāng lāng luò dì.
Hán Việt : đương lang lạc địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金屬器物墜地而發出響聲。如:「鍋子被貓一撞便噹啷落地。」