VN520


              

噹啷落地

Phiên âm : dāng lāng luò dì.

Hán Việt : đương lang lạc địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金屬器物墜地而發出響聲。如:「鍋子被貓一撞便噹啷落地。」