Phiên âm : ài yāo.
Hán Việt : ai yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示驚訝、痛苦的感嘆詞。《紅樓夢》第六五回:「二姑娘渾名叫二木頭, 戳一針也不知噯喲一聲。」《文明小史》第二六回:「噯喲!你上了當了!」