VN520


              

噯喲

Phiên âm : ài yāo.

Hán Việt : ai yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示驚訝、痛苦的感嘆詞。《紅樓夢》第六五回:「二姑娘渾名叫二木頭, 戳一針也不知噯喲一聲。」《文明小史》第二六回:「噯喲!你上了當了!」