Phiên âm : ài yō.
Hán Việt : ai 唷.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示痛苦的嘆詞。《文明小史》第二八回:「打得那些人頭破血淋, 噯唷, 都不敢叫一聲兒。」