VN520


              

噯唷

Phiên âm : ài yō.

Hán Việt : ai 唷.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示痛苦的嘆詞。《文明小史》第二八回:「打得那些人頭破血淋, 噯唷, 都不敢叫一聲兒。」