VN520


              

噬脐莫及

Phiên âm : shì qí mò jí.

Hán Việt : phệ tề mạc cập.

Thuần Việt : tự mình không cắn được rốn mình; hối hận không kịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự mình không cắn được rốn mình; hối hận không kịp (ví với sự hối hận nhưng không kịp)
《左传·庄公六年》:'若不早图,后君噬齐(齐:同'脐'),其及图之乎?'杜预注:'若啮腹齐,喻不可及'意思是咬自己的肚脐是够 不着的,后来用'噬脐莫及'比喻后悔莫及