Phiên âm : yī qì.
Hán Việt : y khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣壅塞而忽通, 即吐氣。《莊子.齊物論》:「夫大塊噫氣, 其名為風。」宋.余靖〈過大孤山〉詩:「噫氣專呼吸, 橫流以溟漲。」