VN520


              

噫嗚

Phiên âm : yī wū.

Hán Việt : y ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆息感傷的樣子。《後漢書.卷四五.袁安傳》:「每朝會進見, 及與公卿言國家事, 未嘗不噫嗚流涕。」