Phiên âm : qì zuò.
Hán Việt : khí tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作時所用的器具。《史記.卷三○.平準書》:「願募民自給費, 因官器作煮鹽, 官與牢盆。」