VN520


              

器作

Phiên âm : qì zuò.

Hán Việt : khí tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作時所用的器具。《史記.卷三○.平準書》:「願募民自給費, 因官器作煮鹽, 官與牢盆。」


Xem tất cả...