Phiên âm : xū shēng.
Hán Việt : hư thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示鄙斥或不滿的聲音。例由於他言論不當, 現場觀眾噓聲四起, 最後只好道歉以平息眾怒。表示鄙斥或不滿的聲音。如:「噓聲滿場」。