Phiên âm : jiào lèi.
Hán Việt : tiếu loại.
Thuần Việt : động vật biết ăn; người sống; người còn sống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật biết ăn; người sống; người còn sống (đặc biệt chỉ người sống)能吃东西的动物,特指活着的人