Phiên âm : jiāo shài.
Hán Việt : tiếu sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音微小而急促。《禮記.樂記》:「是故志微噍殺之音作, 而民思憂。」