Phiên âm : zǔn yì.
Hán Việt : tổn nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相聚譏議。《南齊書.卷四○.武十七王傳.竟陵文宣王子良傳》:「士女呼嗟, 易生噂議。」