Phiên âm : zǔn zǎn.
Hán Việt : tổn 噆.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音繁亂。南朝梁.沈約〈反舌賦〉:「其聲也, 驚詭噂噆, 縈紆離亂。」