Phiên âm : zǔn tà.
Hán Việt : tổn đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語聲喧譁, 議論紛雜。《詩經.小雅.十月之交》:「噂沓背憎, 職競由人。」