Phiên âm : sī shēng.
Hán Việt : tê thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬鳴聲。唐.鄭蕡〈天驥呈材〉詩:「噴勒金鈴響, 追風汗血生。酒亭留去跡, 吳坂認嘶聲。」