VN520


              

嘶聲

Phiên âm : sī shēng.

Hán Việt : tê thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬鳴聲。唐.鄭蕡〈天驥呈材〉詩:「噴勒金鈴響, 追風汗血生。酒亭留去跡, 吳坂認嘶聲。」