Phiên âm : sī yè.
Hán Việt : tê hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音低沉斷續。漢.王充《論衡.氣壽》:「生兒號啼之聲, 鴻朗高暢者壽, 嘶喝濕下者夭。」