VN520


              

嘶喝

Phiên âm : sī yè.

Hán Việt : tê hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音低沉斷續。漢.王充《論衡.氣壽》:「生兒號啼之聲, 鴻朗高暢者壽, 嘶喝濕下者夭。」