VN520


              

嘶噪

Phiên âm : sī zào.

Hán Việt : tê táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟲的鳴叫, 多指蟬而言。隋.江總〈脩心賦〉:「風引蜩而嘶噪, 雨鳴林而脩颯。」唐.元稹〈哭子〉詩十首之一:「獨在中庭倚閒樹, 亂蟬嘶噪欲黃昏。」