Phiên âm : sī yǎ.
Hán Việt : tê ách.
Thuần Việt : khàn giọng; khàn khàn.
Đồng nghĩa : 沙啞, .
Trái nghĩa : 清脆, .
khàn giọng; khàn khàn. 聲音沙啞.