VN520


              

嘵舌

Phiên âm : xiāo shé.

Hán Việt : hiêu thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多話, 喋喋不休。《老殘遊記二編》第五回:「閣下一定要縱容世兄, 我也不必嘵舌, 但看御史參起來, 是壞你的官?是壞我的官?」