Phiên âm : xiāo shé.
Hán Việt : hiêu thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多話, 喋喋不休。《老殘遊記二編》第五回:「閣下一定要縱容世兄, 我也不必嘵舌, 但看御史參起來, 是壞你的官?是壞我的官?」