Phiên âm : huá biàn.
Hán Việt : hoa biến.
Thuần Việt : bất ngờ làm phản; bất ngờ chống lệnh; bất ngờ tạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bất ngờ làm phản; bất ngờ chống lệnh; bất ngờ tạo phản; nổi loạn; nổi dậy; binh biến (quân đội). (軍隊)突然叛變.