VN520


              

嘩啦啦

Phiên âm : huā lā lā.

Hán Việt : hoa lạp lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容東西倒塌散落的聲音。如:「雨嘩啦啦的下個不停, 真煩人!」也作「嘩喇喇」。