Phiên âm : huā lā lā.
Hán Việt : hoa lạp lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容東西倒塌散落的聲音。如:「雨嘩啦啦的下個不停, 真煩人!」也作「嘩喇喇」。