Phiên âm : lóu zi.
Hán Việt : lâu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍事、亂子。如:「看他那個緊張的樣子, 想必是出大嘍子了。」也作「漏子」。