Phiên âm : lóu lóu.
Hán Việt : lâu lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白清楚。《敦煌變文集新書.卷七.鷰子賦》:「不言我早悉, 事狀見嘍嘍。」