VN520


              

嘍嘍

Phiên âm : lóu lóu.

Hán Việt : lâu lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白清楚。《敦煌變文集新書.卷七.鷰子賦》:「不言我早悉, 事狀見嘍嘍。」