VN520


              

嘉釀

Phiên âm : jiā niàng.

Hán Việt : gia nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美酒。宋.范成大〈次韻子永雪後見贈〉詩:「想得村田來歲好, 瓦盆嘉釀灌愁城。」


Xem tất cả...