Phiên âm : jiā niàng.
Hán Việt : gia nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美酒。宋.范成大〈次韻子永雪後見贈〉詩:「想得村田來歲好, 瓦盆嘉釀灌愁城。」