Phiên âm : jiā yán.
Hán Việt : gia ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善的言論。如:「嘉言懿行」。《書經.大禹謨》:「嘉言罔攸伏, 野無遺賢, 萬邦咸寧。」