VN520


              

嘉蔬

Phiên âm : jiā shū.

Hán Việt : gia sơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稻。《禮記.曲禮下》:「凡祭宗廟之禮, 牛曰一元, ……稻曰嘉蔬。」2.美蔬。《文選.郭璞.江賦》:「播匪藝之芒種, 挺自然之嘉蔬。」


Xem tất cả...