Phiên âm : jiā yòu sì yǒu.
Hán Việt : gia hựu tứ hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代仁宗時, 王安石、司馬光、呂公著、韓維四人, 同朝任官, 往來友好, 時人稱為「嘉祐四友」。