Phiên âm : tàn sòng .
Hán Việt : thán tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngâm tụng. ◇Lệ Thích 隸釋: Thùy lưu ức tải, thế thế thán tụng 垂流億載, 世世嘆誦 (Hán ti lệ giáo úy dương mạnh văn thạch môn tụng 漢司隸校尉楊孟文石門頌).