VN520


              

嘆詞

Phiên âm : tàn cí.

Hán Việt : thán từ .

Thuần Việt : thán từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thán từ. 表示強烈的感情以及表示招呼, 應答的詞, 如"啊、哎、喲、哼、嗯、喂".