Phiên âm : tàn xiàn.
Hán Việt : thán tiện.
Thuần Việt : hâm mộ; ca ngợi và hâm mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hâm mộ; ca ngợi và hâm mộ. 贊嘆羨慕.