VN520


              

嘁嘁喳喳

Phiên âm : qī qī chā chā.

Hán Việt : thích thích tra tra.

Thuần Việt : rì rầm; thì thào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rì rầm; thì thào (Từ tượng thanh). 象聲詞, 形容細碎的說話聲音.

♦(Trạng thanh) Tiếng nói rầm rì. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Cương dục hồi lai, chỉ thính đình tử lí biên thích thích tra tra hữu nhân thuyết thoại 剛欲回來, 只聽亭子裏邊嘁嘁喳喳有人說話 (Đệ nhị thập thất hồi) Vừa định quay về, thì nghe bên trong đình, có tiếng người nói rầm rì.
♦Bàn tán thầm thì.