Phiên âm : qī li kā chā.
Hán Việt : thích lí khách tra .
Thuần Việt : lanh lợi; dứt khoát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lanh lợi; dứt khoát. 形容說話做事干脆、利索.